 | réussir; triompher. |
| |  | Cuộc biểu diễn thà nh công |
| | spectacle qui a réussi |
| |  | Ông ta thà nh công trong thơ ca |
| | il triomphe dans la poésie. |
| |  | réussite; succès. |
| |  | Äó là má»™t thà nh công |
| | c'est une réussite |
| |  | Äạt được những thà nh công lá»›n |
| | obteinir de grands succès. |